Có 2 kết quả:
脫水機 tuō shuǐ jī ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ • 脱水机 tuō shuǐ jī ㄊㄨㄛ ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a device for extracting water (such as a centrifuge)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a device for extracting water (such as a centrifuge)
Bình luận 0